Nibble (nibble) sang Kibibit (Kib)

0 trên 0 đánh giá

Bảng chuyển đổi Nibble (nibble) sang Kibibit (Kib)

Đây là các chuyển đổi phổ biến nhất từ Nibble (nibble) sang Kibibit (Kib) trong nháy mắt.

Nibble (nibble) Kibibit (Kib)
0.001 0,00000391
0.01 0,00003906
0.1 0,00039063
1 0,00390625
2 0,00781250
3 0,01171875
5 0,01953125
10 0,03906250
20 0,07812500
30 0,11718750
50 0,19531250
100 0,39062500
1000 3,90625000
Nibble (nibble) sang Kibibit (Kib) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Chia sẻ

Công cụ tương tự

Công cụ phổ biến