Bit (b) sang Nibble (nibble)

0 trên 0 đánh giá

Bảng chuyển đổi Bit (b) sang Nibble (nibble)

Đây là các chuyển đổi phổ biến nhất từ Bit (b) sang Nibble (nibble) trong nháy mắt.

Bit (b) Nibble (nibble)
0.001 0,00025000
0.01 0,00250000
0.1 0,02500000
1 0,25000000
2 0,50000000
3 0,75000000
5 1,25000000
10 2,50000000
20 5
30 7,50000000
50 12,50000000
100 25
1000 250
Bit (b) sang Nibble (nibble) - Nội dung trang bổ sung: Có thể chỉnh sửa từ bảng quản trị -> ngôn ngữ -> chọn hoặc tạo ngôn ngữ -> dịch trang ứng dụng.

Chia sẻ

Công cụ tương tự

Nibble (nibble) sang Bit (b)

Dễ dàng chuyển đổi Nibble (nibble) sang Bit (b) với bộ chuyển đổi đơn giản này.

322
0

Công cụ phổ biến